Có 2 kết quả:

沦陷区 lún xiàn qū ㄌㄨㄣˊ ㄒㄧㄢˋ ㄑㄩ淪陷區 lún xiàn qū ㄌㄨㄣˊ ㄒㄧㄢˋ ㄑㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

enemy-held territory

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

enemy-held territory

Bình luận 0